BIỂU MỨC LỆ PHÍ ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG VÀ PHÍ DUY TRÌ SỬ DỤNG ĐỊA CHỈ INTERNET CỦA VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 208/TT-BTC ngày 10/11/2016
của Bộ Trưởng Bộ Tài chính Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng tên miền quốc gia".vn" và địa chỉ Internet (IP) của Việt Nam)
Mức sử dụng |
Vùng địa chỉ IPv4 (x) |
Vùng địa chỉ IPv6 (y) |
Lệ phí đăng ký lần đầu |
Lệ phí tăng mức sử dụng |
Mức phí duy trì hàng năm |
1 |
x<=/22 |
/48<=y<=/33 |
1.000.000 |
0 |
10.000.000 |
2 |
/22 <x <=/21 |
/33<y<=/32 |
2.000.000 |
1.000.000 |
21.000.000 |
3 |
/21 <x <=/20 |
/32<y <=/31 |
3.000.000 |
1.000.000 |
35.000.000 |
4 |
/20<x <=/19 |
/31<y <=/30 |
5.000.000 |
2.000.000 |
51.000.000 |
5 |
/19 <x <=/18 |
/30<y <=/29 |
7.000.000 |
2.000.000 |
74.000.000 |
6 |
/18<x <=/17 |
/29<y <=/28 |
10.000.000 |
3.000.000 |
100.000.000 |
7 |
/17<x <=/16 |
/28<y <=/27 |
13.000.000 |
3.000.000 |
115.000.000 |
8 |
/16<x <=/15 |
/27<y <=/26 |
18.000.000 |
5.000.000 |
230.000.000 |
9 |
/15<x <=/14 |
/26<y <=/25 |
23.000.000 |
5.000.000 |
310.000.000 |
10 |
/14<x <=/13 |
/25<y <=/24 |
30.000.000 |
7.000.000 |
368.000.000 |
11 |
/13<x <=/12 |
/24<y <=/23 |
37.000.000 |
7.000.000 |
662.000.000 |
12 |
/12<x <=/11 |
/23<y <=/22 |
46.000.000 |
9.000.000 |
914.000.000 |
13 |
/11<x <=/10 |
/22<y <=/21 |
55.000.000 |
9.000.000 |
2.316.000.000 |
14 |
/10<x <=/9 |
/21<y <=/20 |
66.000.000 |
11.000.000 |
3.206.000.000 |
15 |
x<=/8 |
/20<y <=/19 |
77.000.000 |
11.000.000 |
4.424.000.000 |