BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
TRUNG TÂM INTERNET VIỆT NAM - VNNIC

Bảng mã dùng cho tên miền tiếng Việt

1. Các ký tự dùng cho tên miền tiếng Việt

a. Các kí tự nguyên âm

Chữ hoa

A

Ă

Â

E

Ê

I

O

Ô

Ơ

U

Ư

Y

Chữ thường

a

ă

â

e

ê

i

o

ô

ơ

u

ư

y

b. Các kí tự phụ âm

Chữ hoa

B

C

D

Đ

F

G

H

J

K

L

M

N

P

Q

R

S

T

V

W

X

Z

Chữ thường

b

c

d

đ

f

g

h

j

k

l

m

n

p

q

r

s

t

v

w

x

z

c. Nhóm chữ số

0

1

2

3

4

5

6

7

8

9

d. Kí tự gạch ngang: "-"

2. Vietnamese codepoint for idn

Bảng các ký tự dùng cho tên miền tiếng Việt

0030

0

Số không

0031

1

Số một

0032

2

Số hai

0033

3

Số ba

0034

4

Số bốn

0035

5

Số năm

0036

6

Số sáu

0037

7

Số bảy

0038

8

Số tám

0039

9

Số chín

0041

A

Chữ A hoa

0042

B

Chữ B hoa

0043

C

Chữ C hoa

0044

D

Chữ D hoa

0045

E

Chữ E hoa

0046

F

Chữ F hoa

0047

G

Chữ G hoa

0048

H

Chữ H hoa

0049

I

Chữ I hoa

004A

J

Chữ J hoa

004B

K

Chữ K hoa

004C

L

Chữ L hoa

004D

M

Chữ M hoa

004E

N

Chữ N hoa

004F

O

Chữ O hoa

0050

P

Chữ P hoa

0051

Q

Chữ Q hoa

0052

R

Chữ R hoa

0053

S

Chữ S hoa

0054

T

Chữ T hoa

0055

U

Chữ U hoa

0056

V

Chữ V hoa

0057

W

Chữ W hoa

0058

X

Chữ X hoa

0059

Y

Chữ Y hoa

005A

Z

Chữ Z hoa

0061

a

Chữ a thường

0062

b

Chữ b thường

0063

c

Chữ c thường

0064

d

Chữ d thường

0065

e

Chữ e thường

0066

f

Chữ f thường

0067

g

Chữ g thường

0068

h

Chữ h thường

0069

i

Chữ i thường

006A

j

Chữ j thường

006B

k

Chữ k thường

006C

l

Chữ l thường

006D

m

Chữ m thường

006E

n

Chữ n thường

006F

o

Chữ o thường

0070

p

Chữ p thường

0071

q

Chữ q thường

0072

r

Chữ r thường

0073

s

Chữ s thường

0074

t

Chữ t thường

0075

u

Chữ u thường

0076

v

Chữ v thường

0077

w

Chữ w thường

0078

x

Chữ x thường

0079

y

Chữ y thường

007A

z

Chữ z thường

00C0

À

Chữ A hoa với dấu huyền

00C1

á

Chữ A hoa với dấu sắc

00C2

Â

Chữ Â hoa

00C3

ã

Chữ A hoa với dấu ngã

00C8

È

Chữ E hoa với dấu huyền

00C9

É

Chữ E hoa với dấu sắc

00CA

Ê

Chữ Ê hoa

00CC

Ì

Chữ I hoa với dấu huyền

00CD

Í

Chữ I hoa với dấu sắc

00D2

Ò

Chữ O hoa với dấu huyền

00D3

ó

Chữ O hoa với dấu sắc

00D4

Ô

Chữ Ô hoa

00D5

Õ

Chữ O hoa với dấu ngã

00D9

Ù

Chữ U hoa với dấu huyền

00DA

Ú

Chữ U hoa với dấu sắc

00DD

Ý

Chữ Y hoa với dấu sắc

00E0

à

Chữ a thường với dấu huyền

00E1

á

Chữ a thường với dấu sắc

00E2

â

Chữ â thường

00E3

ã

Chữ a thường với dấu ngã

00E8

è

Chữ e thường với dấu huyền

00E9

é

Chữ e thường với dấu sắc

00EA

ê

Chữ ê thường

00EC

ì

Chữ i thường với dấu huyền

00ED

í

Chữ i thường với dấu sắc

00F2

ò

Chữ o thường với dấu huyền

00F3

ó

Chữ o thường với dấu sắc

00F4

ô

Chữ ô thường

00F5

õ

Chữ o thường với dấu ngã

00F9

ù

Chữ u thường với dấu huyền

00FA

ú

Chữ u thường với dấu sắc

00FD

ý

Chữ y thường với dấu sắc

0102

Ă

Chữ Ă hoa

0103

ă

Chữ ă thường

0110

Đ

Chữ Đ hoa

0111

đ

Chữ đ thường

0128

Ĩ

Chữ I hoa với dấu ngã

0129

ĩ

Chữ i thường với dấu ngã

0168

Ũ

Chữ U hoa với dấu ngã

0169

ũ

Chữ u thường với dấu ngã

01A0

Ơ

Chữ Ơ hoa

01A1

ơ

Chữ ơ thường

01AF

Ư

Chữ Ư hoa

01B0

ư

Chữ ư thường

1EA0

Chữ A hoa với dấu nặng

1EA1

Chữ a thường với dấu nặng

1EA2

Chữ A hoa với dấu hỏi

1EA3

Chữ a thường với dấu hỏi

1EA4

Chữ Â hoa với dấu sắc

1EA5

Chữ â thường với dấu sắc

1EA6

Chữ Â hoa với dấu huyền

1EA7

Chữ â thường với dấu huyền

1EA8

Chữ Â hoa với dấu hỏi

1EA9

Chữ â thường với dấu hỏi

1EAA

Chữ Â hoa với dấu ngã

1EAB

Chữ â thường với dấu ngã

1EAC

Chữ Â hoa với dấu nặng

1EAD

Chữ â thường với dấu nặng

1EAE

Chữ Ă hoa với dấu sắc

1EAF

Chữ ă thường với dấu sắc

1EB0

Chữ Ă hoa với dấu huyền

1EB1

Chữ ă thường với dấu huyền

1EB2

Chữ Ă hoa với dấu hỏi

1EB3

Chữ ă thường với dấu hỏi

1EB4

Chữ Ă hoa với dấu ngã

1EB5

Chữ ă thường với dấu ngã

1EB6

Chữ Ă hoa với dấu nặng

1EB7

Chữ ă thường với dấu nặng

1EB8

Chữ E hoa với dấu nặng

1EB9

Chữ e thường với dấu nặng

1EBA

Chữ E hoa với dấu hỏi

1EBB

Chữ e thường với dấu hỏi

1EBC

Chữ E hoa với dấu ngã

1EBD

Chữ e thường với dấu ngã

1EBE

Chữ Ê hoa với dấu sắc

1EBF

ế

Chữ ê thường với dấu sắc

1EC0

Chữ Ê hoa với dấu huyền

1EC1

Chữ ê thường với dấu huyền

1EC2

Chữ Ê hoa với dấu hỏi

1EC3

Chữ ê thường với dấu hỏi

1EC4

Chữ Ê hoa với dấu ngã

1EC5

Chữ ê thường với dấu ngã

1EC6

Chữ Ê hoa với dấu nặng

1EC7

Chữ ê thường với dấu nặng

1EC8

Chữ I hoa với dấu hỏi

1EC9

Chữ i thường với dấu hỏi

1ECA

Chữ I hoa với dấu nặng

1ECB

Chữ i thường với dấu nặng

1ECC

Chữ O hoa với dấu nặng

1ECD

Chữ o thường với dấu nặng

1ECE

Chữ O hoa với dấu hỏi

1ECF

Chữ o thường với dấu hỏi

1ED0

Chữ Ô hoa với dấu sắc

1ED1

Chữ ô thường với dấu sắc

1ED2

Chữ Ô hoa với dấu huyền

1ED3

Chữ ô thường với dấu huyền

1ED4

Chữ Ô hoa với dấu hỏi

1ED5

Chữ ô thường với dấu hỏi

1ED6

Chữ Ô hoa với dấu ngã

1ED7

Chữ ô thường với dấu ngã

1ED8

Chữ Ô hoa với dấu nặng

1ED9

Chữ ô thường với dấu nặng

1EDA

Chữ Ơ hoa với dấu sắc

1EDB

Chữ ơ thường với dấu sắc

1EDC

Chữ Ơ hoa với dấu huyền

1EDD

Chữ ơ thường với dấu huyền

1EDE

Chữ Ơ hoa với dấu hỏi

1EDF

Chữ ơ thường với dấu hỏi

1EE0

Chữ Ơ hoa với dấu ngã

1EE1

Chữ ơ thường với dấu ngã

1EE2

Chữ Ơ hoa với dấu nặng

1EE3

Chữ ơ thường với dấu nặng

1EE4

Chữ u hoa với dấu nặng

1EE5

Chữ u thường với dấu nặng

1EE6

Chữ U hoa với dấu hỏi

1EE7

Chữ u thường với dấu hỏi

1EE8

Chữ ư hoa với dấu sắc

1EE9

Chữ ư thường với dấu sắc

1EEA

Chữ ư hoa với dấu huyền

1EEB

Chữ ư thường với dấu huyền

1EEC

Chữ ư hoa với dấu hỏi

1EED

Chữ ư thường với dấu hỏi

1EEE

Chữ ư hoa với dấu ngã

1EEF

Chữ ư thường với dấu ngã

1EF0

Chữ ư hoa với dấu nặng

1EF1

Chữ ư thường với dấu nặng

1EF2

Chữ y hoa với dấu huyền

1EF3

Chữ y thường với dấu huyền

1EF4

Chữ y hoa với dấu nặng

1EF5

Chữ y thường với dấu nặng

1EF6

Chữ y hoa với dấu hỏi

1EF7

Chữ y thường với dấu hỏi

1EF8

Chữ y hoa với dấu ngã

1EF9

Chữ y thường với dấu ngã

002D

-

Dấu gạch ngang